CHỈ SỐ SỨC KHỎE QUA XÉT NGHIỆM MÁU
Stt Chỉ số Chuẩn bình thường Tháng
01 Định lượng Acid Uric 202 - 416  
02 Cholesterol < 5.2  
03 Triglycerid 1-2.3  
04 HDL-Cholesterol 0.9-2.5  
05 Non HDL-Cholesterol < 3.4  
06 LDL-Cholesterol 0.5-3.4  
07 Glucose 3.9-6.4  
08 Urea 1.7-8.3  
09 GOT/AST 2-37  
10 GPT/ALT 5-40  
11 CALCIUM 2.15-2.55  
12 CREATIVE 44-106  

I. ACID URIC(axit uric)
là một sản phẩm phụ được tạo ra từ quá trình phân hủy purine – một hợp chất có trong nhiều loại thực phẩm và cơ thể. Chỉ số acid uric trong xét nghiệm sức khỏe được dùng để đánh giá mức độ axit uric trong máu hoặc nước tiểu, qua đó có thể chẩn đoán một số tình trạng sức khỏe, đặc biệt là bệnh gout (gút) và các vấn đề liên quan đến thận.

Vai trò của chỉ số acid uric:

Axit uric thường được hòa tan trong máu, lọc qua thận và thải ra ngoài cơ thể qua nước tiểu. Tuy nhiên, khi có quá nhiều axit uric trong máu (tăng acid uric máu), cơ thể có thể gặp các vấn đề về sức khỏe.

Chỉ số acid uric:

Mức acid uric cao có thể dẫn đến:

Nguyên nhân gây tăng acid uric:

Mức acid uric thấp:

Cách giảm acid uric:

Chỉ số acid uric là một yếu tố quan trọng trong việc theo dõi và quản lý các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa và chức năng thận.

 

II. CHOLESTEROL

là một chỉ số quan trọng trong các xét nghiệm sức khỏe, giúp đánh giá tình trạng mỡ máu và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Cholesterol là một loại lipid (chất béo) cần thiết cho cơ thể, giúp hình thành màng tế bào, sản xuất hormone, và tham gia vào quá trình tiêu hóa chất béo. Tuy nhiên, khi lượng cholesterol trong máu quá cao, đặc biệt là cholesterol "xấu", có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.

Các loại cholesterol chính:

  1. Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol):

    • Đo tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả cholesterol LDL và HDL.
    • Mức bình thường: < 200 mg/dL (5.2 mmol/L).
  2. LDL-Cholesterol (Low-Density Lipoprotein):

    • Còn gọi là cholesterol "xấu", vì nó có thể tích tụ trong động mạch và tạo mảng bám, gây xơ vữa động mạch, dẫn đến các bệnh tim mạch.
    • Mức bình thường: < 100 mg/dL (2.6 mmol/L).
  3. HDL-Cholesterol (High-Density Lipoprotein):

    • Còn gọi là cholesterol "tốt", giúp vận chuyển cholesterol ra khỏi động mạch và về gan để loại bỏ khỏi cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
    • Mức bình thường: ≥ 60 mg/dL (1.6 mmol/L) là tốt.
  4. Triglycerid:

    • Một dạng chất béo trong máu, được lưu trữ trong cơ thể và sử dụng làm năng lượng. Mức triglycerid cao có thể góp phần vào nguy cơ bệnh tim.
    • Mức bình thường: < 150 mg/dL (1.7 mmol/L).

Cholesterol và sức khỏe:

Cách giảm cholesterol:

Cholesterol là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch và chuyển hóa.

 

III, TRIGLYCERID

là một loại chất béo (lipid) được tìm thấy trong máu. Khi bạn ăn, cơ thể chuyển hóa lượng calo không cần thiết ngay lập tức thành triglycerid và lưu trữ trong các tế bào mỡ. Sau đó, triglycerid sẽ được giải phóng và sử dụng để cung cấp năng lượng giữa các bữa ăn.

Vai trò của chỉ số triglycerid:

Chỉ số triglycerid trong xét nghiệm máu giúp đánh giá mức độ chất béo trong máu, và thường được kiểm tra cùng với cholesterol để đánh giá nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Chỉ số triglycerid trong máu:

Triglycerid cao có thể gây ra:

Nguyên nhân triglycerid cao:

Cách giảm triglycerid:

Chỉ số triglycerid là một phần quan trọng của xét nghiệm lipid máu (cùng với cholesterol HDL, LDL), dùng để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe tim mạch.

 

IV. HDL-CHOLESTEROL (High-Density Lipoprotein Cholesterol)

là một loại cholesterol có mật độ cao, thường được gọi là "cholesterol tốt". HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa ra khỏi máu và vận chuyển nó về gan, nơi nó được chuyển hóa và thải ra ngoài cơ thể. Điều này giúp ngăn ngừa sự tích tụ cholesterol trong các thành mạch máu, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Vai trò của chỉ số HDL-Cholesterol:

Chỉ số HDL-Cholesterol:

Tầm quan trọng của HDL-Cholesterol:

Yếu tố ảnh hưởng đến mức HDL:

Việc duy trì mức HDL-Cholesterol cao là một yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tổng thể.

 

V. LDL-CHOLESTEROL(Low-Density Lipoprotein Cholesterol)

là một loại cholesterol có mật độ thấp, thường được gọi là "cholesterol xấu". LDL có nhiệm vụ vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào khắp cơ thể, nhưng khi có quá nhiều LDL trong máu, chúng có thể tích tụ trên thành mạch máu, gây ra mảng bám và dẫn đến xơ vữa động mạch (hẹp và cứng động mạch).

Vai trò của chỉ số LDL-Cholesterol:

LDL là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Khi mức LDL quá cao, nó có thể gây ra sự hình thành mảng bám trong các động mạch, từ đó làm tăng nguy cơ:

Chỉ số LDL-Cholesterol:

LDL-Cholesterol và nguy cơ sức khỏe:

Nguyên nhân gây LDL cao:

Cách giảm mức LDL:

Chỉ số LDL là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch. Việc duy trì mức LDL thấp, kết hợp với việc tăng cường HDL, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim và mạch.

 

VI. GLUCOSE

là một loại đường đơn giản và là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Chỉ số glucose (thường được gọi là mức đường huyết) đo lượng đường có trong máu của bạn. Cơ thể cần glucose để cung cấp năng lượng cho các tế bào, nhưng mức độ của nó phải được duy trì trong một phạm vi an toàn.

Glucose được cơ thể điều chỉnh chủ yếu thông qua insulin, một hormone do tuyến tụy sản xuất. Khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả, lượng glucose trong máu có thể tăng lên, dẫn đến các vấn đề sức khỏe dài hạn.

 

VII, UREA

Urea (còn gọi là ure) là một hợp chất được tạo ra trong quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Chỉ số urea trong các xét nghiệm sức khỏe thường đo nồng độ urea trong máu, giúp đánh giá chức năng thận và tình trạng chuyển hóa protein.

Khi cơ thể chuyển hóa protein, ammonia được sản sinh ra như một sản phẩm phụ. Ammonia sau đó được gan chuyển hóa thành urea, một chất ít độc hơn, và được thải qua thận ra ngoài cơ thể qua nước tiểu.

Chỉ số urea trong xét nghiệm:

Urea thường được xét nghiệm cùng với creatinine để đánh giá chính xác hơn về chức năng thận.

 

VIII. GOT/AST

GOT (Glutamate Oxaloacetate Transaminase) hay còn gọi là AST (Aspartate Aminotransferase) là một enzyme chủ yếu có trong gan, cơ tim, cơ xương và một số cơ quan khác như thận và não. Chỉ số này được kiểm tra trong các xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan, cũng như giúp phát hiện tổn thương ở các cơ quan liên quan.

Vai trò của chỉ số GOT/AST:

Giá trị bình thường của AST/GOT:

Mức AST cao có thể là dấu hiệu của:

  1. Bệnh gan: Viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan, ung thư gan.
  2. Tổn thương tim: Đặc biệt trong trường hợp nhồi máu cơ tim (AST có thể tăng sau một cơn đau tim).
  3. Tổn thương cơ: Do chấn thương hoặc các bệnh về cơ, chẳng hạn như viêm cơ.
  4. Suy thận.
  5. Sử dụng rượu bia quá mức hoặc một số loại thuốc có hại cho gan.

Chỉ số AST và các xét nghiệm liên quan:

Ý nghĩa của chỉ số:

Tóm lại, chỉ số GOT/AST được sử dụng để theo dõi chức năng gan và đánh giá tổn thương các cơ quan như gan, tim, và cơ. Nếu chỉ số này tăng cao, cần thực hiện các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân cụ thể.

 

IX. GPT/ALT

GPT (Glutamate Pyruvate Transaminase) hay còn gọi là ALT (Alanine Aminotransferase) là một enzyme chủ yếu có trong gan và được sử dụng để đánh giá chức năng gan. Giống như AST, ALT cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa các axit amin, nhưng ALT chủ yếu có mặt trong gan, vì vậy nó được coi là một chỉ số đặc hiệu hơn cho tổn thương gan.

Vai trò của chỉ số GPT/ALT:

Giá trị bình thường của ALT/GPT:

Mức ALT cao có thể là dấu hiệu của:

  1. Viêm gan cấp hoặc mạn tính: Viêm gan do virus (như viêm gan B, C) hoặc do rượu, thuốc.
  2. Gan nhiễm mỡ: Đặc biệt là gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
  3. Xơ gan: Giai đoạn cuối của viêm gan hoặc gan nhiễm mỡ có thể dẫn đến xơ gan.
  4. Tổn thương gan do rượu hoặc các chất độc khác.
  5. Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tổn thương gan, dẫn đến tăng ALT.
  6. Suy gan: Khi gan không còn thực hiện được chức năng bình thường.

ALT và các xét nghiệm liên quan:

Ý nghĩa của chỉ số:

Tóm lại, GPT/ALT là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe gan. Khi ALT cao, nó phản ánh tổn thương gan và thường đi kèm với các triệu chứng như mệt mỏi, đau bụng, hoặc vàng da. Bác sĩ sẽ sử dụng xét nghiệm này để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến gan.

 

X. CALCIUM

Calcium (canxi) là một khoáng chất quan trọng đối với nhiều chức năng của cơ thể, đặc biệt là trong việc xây dựng và duy trì xương và răng khỏe mạnh, cũng như đảm bảo hoạt động bình thường của cơ bắp, thần kinhtim. Chỉ số canxi trong xét nghiệm sức khỏe đo lượng canxi trong máu, giúp đánh giá tình trạng canxi trong cơ thể và phát hiện các rối loạn liên quan đến xương, thận, và tuyến cận giáp.

Vai trò của chỉ số canxi:

Chỉ số canxi trong máu:

Mức canxi cao (Hypercalcemia):

Mức canxi thấp (Hypocalcemia):

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức canxi:

Xét nghiệm canxi:

Canxi là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe xương, cơ và chức năng của nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể, bao gồm cả tim và thần kinh.

 

XI. CREATININE

Creatinine là một chất thải được tạo ra từ quá trình phân hủy creatine – một hợp chất giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp. Chỉ số creatinine trong máu hoặc nước tiểu là một trong những chỉ số quan trọng trong các xét nghiệm sức khỏe, đặc biệt để đánh giá chức năng thận.

Vai trò của creatinine trong xét nghiệm:

Chỉ số creatinine:

Các trường hợp bất thường:

Creatinine và chức năng thận:

Ngoài việc đo creatinine trong máu, các bác sĩ thường tính tốc độ lọc cầu thận (GFR) để ước tính khả năng lọc của thận. Chỉ số này kết hợp với creatinine sẽ giúp đưa ra đánh giá chính xác hơn về sức khỏe thận.

Nguyễn Tiến Hùng sưu tầm