CHỈ SỐ SỨC KHỎE QUA XÉT NGHIỆM MÁU
|
Stt |
Chỉ số |
Chuẩn bình thường |
Tháng |
01 |
Định lượng Acid Uric |
202 - 416 |
|
02 |
Cholesterol |
< 5.2 |
|
03 |
Triglycerid |
1-2.3 |
|
04 |
HDL-Cholesterol |
0.9-2.5 |
|
05 |
Non HDL-Cholesterol |
< 3.4 |
|
06 |
LDL-Cholesterol |
0.5-3.4 |
|
07 |
Glucose |
3.9-6.4 |
|
08 |
Urea |
1.7-8.3 |
|
09 |
GOT/AST |
2-37 |
|
10 |
GPT/ALT |
5-40 |
|
11 |
CALCIUM |
2.15-2.55 |
|
12 |
CREATIVE |
44-106 |
|
I. ACID URIC(axit uric)
là một sản phẩm phụ được tạo ra từ quá trình phân hủy purine – một hợp chất có trong nhiều loại thực phẩm và cơ thể. Chỉ số acid uric trong xét nghiệm sức khỏe được dùng để đánh giá mức độ axit uric trong máu hoặc nước tiểu, qua đó có thể chẩn đoán một số tình trạng sức khỏe, đặc biệt là bệnh gout (gút) và các vấn đề liên quan đến thận.
Vai trò của chỉ số acid uric:
Axit uric thường được hòa tan trong máu, lọc qua thận và thải ra ngoài cơ thể qua nước tiểu. Tuy nhiên, khi có quá nhiều axit uric trong máu (tăng acid uric máu), cơ thể có thể gặp các vấn đề về sức khỏe.
Chỉ số acid uric:
- Giá trị bình thường:
- Ở nam giới: 3.4 - 7.0 mg/dL (0.20 - 0.42 mmol/L).
- Ở phụ nữ: 2.4 - 6.0 mg/dL (0.14 - 0.36 mmol/L).
Mức acid uric cao có thể dẫn đến:
- Bệnh gout: Khi nồng độ axit uric trong máu quá cao, nó có thể hình thành các tinh thể muối urate trong khớp, gây ra các cơn đau, sưng và viêm khớp điển hình của bệnh gout.
- Sỏi thận: Tăng acid uric có thể dẫn đến sự hình thành sỏi thận do sự lắng đọng của các tinh thể urate trong thận.
- Rối loạn chức năng thận: Axit uric cao kéo dài có thể làm tổn thương thận.
Nguyên nhân gây tăng acid uric:
- Chế độ ăn nhiều purine (thịt đỏ, hải sản, rượu, bia).
- Rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, béo phì).
- Suy thận (thận không lọc bỏ axit uric hiệu quả).
- Uống quá ít nước.
- Sử dụng một số loại thuốc (thuốc lợi tiểu, aspirin liều thấp).
- Một số bệnh lý di truyền hoặc ung thư.
Mức acid uric thấp:
- Nguyên nhân: Có thể do bệnh lý về gan, thận, hoặc do chế độ ăn uống quá ít purine, hoặc sử dụng một số loại thuốc.
- Tình trạng: Tuy nhiên, mức acid uric thấp thường không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Cách giảm acid uric:
- Hạn chế thực phẩm giàu purine như nội tạng, thịt đỏ, hải sản, và rượu bia.
- Uống đủ nước để giúp cơ thể loại bỏ axit uric.
- Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý.
- Sử dụng thuốc hạ acid uric nếu được chỉ định bởi bác sĩ.
Chỉ số acid uric là một yếu tố quan trọng trong việc theo dõi và quản lý các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa và chức năng thận.
II. CHOLESTEROL
là một chỉ số quan trọng trong các xét nghiệm sức khỏe, giúp đánh giá tình trạng mỡ máu và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Cholesterol là một loại lipid (chất béo) cần thiết cho cơ thể, giúp hình thành màng tế bào, sản xuất hormone, và tham gia vào quá trình tiêu hóa chất béo. Tuy nhiên, khi lượng cholesterol trong máu quá cao, đặc biệt là cholesterol "xấu", có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Các loại cholesterol chính:
-
Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol):
- Đo tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả cholesterol LDL và HDL.
- Mức bình thường: < 200 mg/dL (5.2 mmol/L).
-
LDL-Cholesterol (Low-Density Lipoprotein):
- Còn gọi là cholesterol "xấu", vì nó có thể tích tụ trong động mạch và tạo mảng bám, gây xơ vữa động mạch, dẫn đến các bệnh tim mạch.
- Mức bình thường: < 100 mg/dL (2.6 mmol/L).
-
HDL-Cholesterol (High-Density Lipoprotein):
- Còn gọi là cholesterol "tốt", giúp vận chuyển cholesterol ra khỏi động mạch và về gan để loại bỏ khỏi cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
- Mức bình thường: ≥ 60 mg/dL (1.6 mmol/L) là tốt.
-
Triglycerid:
- Một dạng chất béo trong máu, được lưu trữ trong cơ thể và sử dụng làm năng lượng. Mức triglycerid cao có thể góp phần vào nguy cơ bệnh tim.
- Mức bình thường: < 150 mg/dL (1.7 mmol/L).
Cholesterol và sức khỏe:
- Cholesterol cao: Khi nồng độ cholesterol trong máu, đặc biệt là LDL, tăng cao, có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, gây ra các vấn đề như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh mạch vành.
- Cholesterol thấp: Cholesterol quá thấp, đặc biệt là HDL thấp, cũng có thể gây ra vấn đề sức khỏe như giảm khả năng bảo vệ tim mạch.
Cách giảm cholesterol:
- Ăn uống lành mạnh (hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa).
- Tập thể dục đều đặn.
- Duy trì cân nặng lý tưởng.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc hạ cholesterol (như statin).
Cholesterol là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch và chuyển hóa.
III, TRIGLYCERID
là một loại chất béo (lipid) được tìm thấy trong máu. Khi bạn ăn, cơ thể chuyển hóa lượng calo không cần thiết ngay lập tức thành triglycerid và lưu trữ trong các tế bào mỡ. Sau đó, triglycerid sẽ được giải phóng và sử dụng để cung cấp năng lượng giữa các bữa ăn.
Vai trò của chỉ số triglycerid:
Chỉ số triglycerid trong xét nghiệm máu giúp đánh giá mức độ chất béo trong máu, và thường được kiểm tra cùng với cholesterol để đánh giá nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Chỉ số triglycerid trong máu:
- Giá trị bình thường: < 150 mg/dL (1.7 mmol/L).
- Giới hạn cao: 150 - 199 mg/dL (1.7 - 2.2 mmol/L).
- Cao: 200 - 499 mg/dL (2.3 - 5.6 mmol/L).
- Rất cao: > 500 mg/dL (5.7 mmol/L trở lên).
Triglycerid cao có thể gây ra:
- Nguy cơ tim mạch cao: Triglycerid cao có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, đau tim, và đột quỵ.
- Viêm tụy: Ở mức rất cao, triglycerid có thể gây viêm tụy cấp.
- Hội chứng chuyển hóa: Liên quan đến các tình trạng như béo phì, cao huyết áp, và kháng insulin.
Nguyên nhân triglycerid cao:
- Chế độ ăn nhiều calo, chất béo và đường.
- Thừa cân hoặc béo phì.
- Bệnh tiểu đường không kiểm soát.
- Uống rượu quá mức.
- Di truyền hoặc một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc lợi tiểu.
Cách giảm triglycerid:
- Ăn ít chất béo bão hòa và đường đơn.
- Tăng cường hoạt động thể chất.
- Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý.
- Hạn chế uống rượu.
Chỉ số triglycerid là một phần quan trọng của xét nghiệm lipid máu (cùng với cholesterol HDL, LDL), dùng để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe tim mạch.
IV. HDL-CHOLESTEROL (High-Density Lipoprotein Cholesterol)
là một loại cholesterol có mật độ cao, thường được gọi là "cholesterol tốt". HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa ra khỏi máu và vận chuyển nó về gan, nơi nó được chuyển hóa và thải ra ngoài cơ thể. Điều này giúp ngăn ngừa sự tích tụ cholesterol trong các thành mạch máu, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Vai trò của chỉ số HDL-Cholesterol:
- HDL đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch bằng cách loại bỏ cholesterol xấu khỏi máu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
- Mức HDL cao có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đau tim và đột quỵ.
Chỉ số HDL-Cholesterol:
- Mức HDL lý tưởng:
- Nam giới: ≥ 40 mg/dL (1.0 mmol/L).
- Phụ nữ: ≥ 50 mg/dL (1.3 mmol/L).
- Mức HDL thấp: < 40 mg/dL (1.0 mmol/L) là nguy cơ cao đối với bệnh tim mạch.
- Mức HDL cao: ≥ 60 mg/dL (1.5 mmol/L) được coi là bảo vệ chống lại bệnh tim.
Tầm quan trọng của HDL-Cholesterol:
- HDL giúp loại bỏ cholesterol LDL (Low-Density Lipoprotein, hay "cholesterol xấu") khỏi thành mạch, giảm sự tích tụ mảng bám và nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Mức HDL cao có tác dụng bảo vệ tim, trong khi mức HDL thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Yếu tố ảnh hưởng đến mức HDL:
- Tích cực: Tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn giàu chất xơ và chất béo lành mạnh (như axit béo omega-3), bỏ thuốc lá, kiểm soát cân nặng.
- Tiêu cực: Hút thuốc lá, béo phì, ít vận động, chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và trans-fat.
Việc duy trì mức HDL-Cholesterol cao là một yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tổng thể.
V. LDL-CHOLESTEROL(Low-Density Lipoprotein Cholesterol)
là một loại cholesterol có mật độ thấp, thường được gọi là "cholesterol xấu". LDL có nhiệm vụ vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào khắp cơ thể, nhưng khi có quá nhiều LDL trong máu, chúng có thể tích tụ trên thành mạch máu, gây ra mảng bám và dẫn đến xơ vữa động mạch (hẹp và cứng động mạch).
Vai trò của chỉ số LDL-Cholesterol:
LDL là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Khi mức LDL quá cao, nó có thể gây ra sự hình thành mảng bám trong các động mạch, từ đó làm tăng nguy cơ:
- Đau tim.
- Đột quỵ.
- Bệnh mạch vành.
Chỉ số LDL-Cholesterol:
- Mức LDL lý tưởng: < 100 mg/dL (2.6 mmol/L).
- Gần mức lý tưởng: 100 - 129 mg/dL (2.6 - 3.3 mmol/L).
- Mức ranh giới cao: 130 - 159 mg/dL (3.4 - 4.1 mmol/L).
- Mức cao: 160 - 189 mg/dL (4.1 - 4.9 mmol/L).
- Mức rất cao: ≥ 190 mg/dL (≥ 4.9 mmol/L).
LDL-Cholesterol và nguy cơ sức khỏe:
- LDL cao: Mức LDL cao sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch do sự tích tụ cholesterol trong các mạch máu, gây tắc nghẽn hoặc hẹp mạch, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- LDL thấp: Mức LDL quá thấp cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe, nhưng tình trạng này ít phổ biến và thường không phải là mối quan tâm chính so với mức cao.
Nguyên nhân gây LDL cao:
- Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans-fat).
- Thiếu hoạt động thể chất.
- Thừa cân hoặc béo phì.
- Di truyền hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
- Một số bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe như tiểu đường hoặc suy giáp.
Cách giảm mức LDL:
- Ăn chế độ giàu chất xơ (như rau, củ, quả, ngũ cốc nguyên hạt).
- Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
- Tập thể dục đều đặn.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Nếu cần, có thể sử dụng thuốc hạ cholesterol như statin theo chỉ định của bác sĩ.
Chỉ số LDL là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch. Việc duy trì mức LDL thấp, kết hợp với việc tăng cường HDL, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim và mạch.
VI. GLUCOSE
là một loại đường đơn giản và là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Chỉ số glucose (thường được gọi là mức đường huyết) đo lượng đường có trong máu của bạn. Cơ thể cần glucose để cung cấp năng lượng cho các tế bào, nhưng mức độ của nó phải được duy trì trong một phạm vi an toàn.
- Chỉ số glucose bình thường thường dao động từ 70 đến 100 mg/dL (trước bữa ăn, khi đói).
- Chỉ số cao hơn bình thường có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường.
- Chỉ số thấp có thể gây ra tình trạng hạ đường huyết, làm bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc chóng mặt.
Glucose được cơ thể điều chỉnh chủ yếu thông qua insulin, một hormone do tuyến tụy sản xuất. Khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả, lượng glucose trong máu có thể tăng lên, dẫn đến các vấn đề sức khỏe dài hạn.
VII, UREA
Urea (còn gọi là ure) là một hợp chất được tạo ra trong quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Chỉ số urea trong các xét nghiệm sức khỏe thường đo nồng độ urea trong máu, giúp đánh giá chức năng thận và tình trạng chuyển hóa protein.
Khi cơ thể chuyển hóa protein, ammonia được sản sinh ra như một sản phẩm phụ. Ammonia sau đó được gan chuyển hóa thành urea, một chất ít độc hơn, và được thải qua thận ra ngoài cơ thể qua nước tiểu.
Chỉ số urea trong xét nghiệm:
- Giá trị bình thường của urea máu thường dao động từ khoảng 2.5 đến 7.5 mmol/L (khoảng 7 đến 20 mg/dL) ở người lớn.
- Chỉ số urea cao có thể cho thấy:
- Suy giảm chức năng thận (thận không lọc bỏ chất thải hiệu quả).
- Mất nước.
- Ăn nhiều protein.
- Một số tình trạng bệnh lý khác như bệnh tim hoặc chảy máu tiêu hóa.
- Chỉ số urea thấp có thể chỉ ra:
- Bệnh gan (gan không chuyển hóa ammonia thành urea hiệu quả).
- Chế độ ăn ít protein.
- Suy dinh dưỡng hoặc mang thai.
Urea thường được xét nghiệm cùng với creatinine để đánh giá chính xác hơn về chức năng thận.
VIII. GOT/AST
GOT (Glutamate Oxaloacetate Transaminase) hay còn gọi là AST (Aspartate Aminotransferase) là một enzyme chủ yếu có trong gan, cơ tim, cơ xương và một số cơ quan khác như thận và não. Chỉ số này được kiểm tra trong các xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan, cũng như giúp phát hiện tổn thương ở các cơ quan liên quan.
Vai trò của chỉ số GOT/AST:
- AST/GOT là một enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa các axit amin. Khi gan hoặc các cơ quan khác bị tổn thương, enzyme này sẽ được giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ AST trong máu.
- Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tổn thương gan, nhưng không đặc hiệu cho riêng gan, vì nó cũng có thể tăng khi các cơ quan khác như tim hoặc cơ bắp bị tổn thương.
Giá trị bình thường của AST/GOT:
- Mức bình thường: 10-40 U/L (đơn vị mỗi lít máu) đối với người lớn.
Mức AST cao có thể là dấu hiệu của:
- Bệnh gan: Viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan, ung thư gan.
- Tổn thương tim: Đặc biệt trong trường hợp nhồi máu cơ tim (AST có thể tăng sau một cơn đau tim).
- Tổn thương cơ: Do chấn thương hoặc các bệnh về cơ, chẳng hạn như viêm cơ.
- Suy thận.
- Sử dụng rượu bia quá mức hoặc một số loại thuốc có hại cho gan.
Chỉ số AST và các xét nghiệm liên quan:
- ALT (Alanine Transaminase): Là một enzyme khác cũng có trong gan, thường được kiểm tra cùng với AST. Tăng ALT thường đặc hiệu hơn cho gan so với AST.
- Tỷ lệ AST/ALT: Giúp phân biệt tổn thương gan do rượu (AST thường cao hơn ALT trong trường hợp tổn thương gan do rượu) hoặc các nguyên nhân khác.
Ý nghĩa của chỉ số:
- Tăng nhẹ: Có thể do viêm gan nhẹ, nhiễm trùng hoặc tổn thương nhẹ ở gan, tim, cơ.
- Tăng cao: Gợi ý các tổn thương nghiêm trọng hơn như viêm gan nặng, tổn thương tim sau nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương cơ nặng.
Tóm lại, chỉ số GOT/AST được sử dụng để theo dõi chức năng gan và đánh giá tổn thương các cơ quan như gan, tim, và cơ. Nếu chỉ số này tăng cao, cần thực hiện các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân cụ thể.
IX. GPT/ALT
GPT (Glutamate Pyruvate Transaminase) hay còn gọi là ALT (Alanine Aminotransferase) là một enzyme chủ yếu có trong gan và được sử dụng để đánh giá chức năng gan. Giống như AST, ALT cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa các axit amin, nhưng ALT chủ yếu có mặt trong gan, vì vậy nó được coi là một chỉ số đặc hiệu hơn cho tổn thương gan.
Vai trò của chỉ số GPT/ALT:
- ALT/GPT là một enzyme được gan sản xuất để tham gia vào quá trình chuyển hóa protein. Khi gan bị tổn thương hoặc viêm, lượng ALT giải phóng vào máu sẽ tăng lên.
- Xét nghiệm ALT thường được sử dụng để kiểm tra tổn thương gan hoặc viêm gan, đặc biệt trong các bệnh liên quan đến gan như viêm gan siêu vi, xơ gan, gan nhiễm mỡ.
Giá trị bình thường của ALT/GPT:
- Mức bình thường: Thường trong khoảng 7-56 U/L (đơn vị mỗi lít máu) đối với người lớn.
Mức ALT cao có thể là dấu hiệu của:
- Viêm gan cấp hoặc mạn tính: Viêm gan do virus (như viêm gan B, C) hoặc do rượu, thuốc.
- Gan nhiễm mỡ: Đặc biệt là gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
- Xơ gan: Giai đoạn cuối của viêm gan hoặc gan nhiễm mỡ có thể dẫn đến xơ gan.
- Tổn thương gan do rượu hoặc các chất độc khác.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tổn thương gan, dẫn đến tăng ALT.
- Suy gan: Khi gan không còn thực hiện được chức năng bình thường.
ALT và các xét nghiệm liên quan:
- AST (Aspartate Aminotransferase): Thường được đo cùng với ALT để so sánh mức độ tổn thương gan.
- Tỷ lệ AST/ALT: Trong một số bệnh gan, tỷ lệ này có thể giúp xác định nguyên nhân. Ví dụ, ở bệnh gan do rượu, tỷ lệ AST/ALT thường lớn hơn 2, trong khi ở bệnh viêm gan virus, tỷ lệ này thường nhỏ hơn 1.
Ý nghĩa của chỉ số:
- Tăng nhẹ: Có thể là do viêm gan nhẹ, sử dụng thuốc, hoặc nhiễm trùng gan nhẹ.
- Tăng cao: Gợi ý viêm gan nặng hoặc các tổn thương nghiêm trọng như viêm gan virus, viêm gan do rượu hoặc thuốc, hay tổn thương gan nghiêm trọng.
Tóm lại, GPT/ALT là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe gan. Khi ALT cao, nó phản ánh tổn thương gan và thường đi kèm với các triệu chứng như mệt mỏi, đau bụng, hoặc vàng da. Bác sĩ sẽ sử dụng xét nghiệm này để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến gan.
X. CALCIUM
Calcium (canxi) là một khoáng chất quan trọng đối với nhiều chức năng của cơ thể, đặc biệt là trong việc xây dựng và duy trì xương và răng khỏe mạnh, cũng như đảm bảo hoạt động bình thường của cơ bắp, thần kinh và tim. Chỉ số canxi trong xét nghiệm sức khỏe đo lượng canxi trong máu, giúp đánh giá tình trạng canxi trong cơ thể và phát hiện các rối loạn liên quan đến xương, thận, và tuyến cận giáp.
Vai trò của chỉ số canxi:
- Canxi trong máu tồn tại ở hai dạng: canxi tự do (hoạt động) và canxi liên kết với protein (chủ yếu là albumin). Tổng lượng canxi bao gồm cả hai dạng này.
- Canxi cần thiết cho sự co cơ, truyền tín hiệu thần kinh, và đông máu.
- Khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể nằm trong xương và răng, 1% còn lại lưu hành trong máu và các mô.
Chỉ số canxi trong máu:
- Giá trị bình thường: 8.5 - 10.2 mg/dL (2.12 - 2.55 mmol/L).
Mức canxi cao (Hypercalcemia):
- Nguyên nhân:
- Hoạt động quá mức của tuyến cận giáp (hyperparathyroidism).
- Ung thư (đặc biệt là ung thư di căn đến xương).
- Sử dụng quá nhiều canxi hoặc vitamin D trong thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.
- Bệnh thận hoặc các rối loạn nội tiết khác.
- Hậu quả: Canxi cao có thể dẫn đến yếu xương, sỏi thận, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, và các vấn đề về tim mạch.
Mức canxi thấp (Hypocalcemia):
- Nguyên nhân:
- Thiếu hụt canxi trong chế độ ăn.
- Thiếu vitamin D (gây giảm hấp thụ canxi).
- Bệnh tuyến cận giáp (hypoparathyroidism).
- Bệnh thận mãn tính.
- Các rối loạn hấp thu canxi do bệnh đường ruột (như bệnh Celiac).
- Hậu quả: Canxi thấp có thể dẫn đến co giật cơ, chuột rút, cảm giác ngứa ran ở các chi, loãng xương, và trong trường hợp nặng có thể gây co giật và nhịp tim bất thường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức canxi:
- Chế độ ăn uống: Canxi được hấp thụ qua thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, rau lá xanh.
- Vitamin D: Cần thiết để hấp thụ canxi từ ruột vào máu.
- Chức năng thận và tuyến cận giáp: Thận và tuyến cận giáp kiểm soát mức độ canxi trong máu.
Xét nghiệm canxi:
- Canxi toàn phần (total calcium): Đo tổng lượng canxi trong máu, bao gồm cả canxi tự do và liên kết.
- Canxi ion hóa (ionized calcium): Đo lượng canxi tự do (không liên kết với protein), đây là dạng hoạt động của canxi và chính xác hơn trong một số trường hợp.
Canxi là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe xương, cơ và chức năng của nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể, bao gồm cả tim và thần kinh.
XI. CREATININE
Creatinine là một chất thải được tạo ra từ quá trình phân hủy creatine – một hợp chất giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp. Chỉ số creatinine trong máu hoặc nước tiểu là một trong những chỉ số quan trọng trong các xét nghiệm sức khỏe, đặc biệt để đánh giá chức năng thận.
Vai trò của creatinine trong xét nghiệm:
- Thận có nhiệm vụ lọc creatinine khỏi máu và thải nó qua nước tiểu. Mức creatinine trong máu có thể cho thấy hiệu quả của quá trình này, từ đó đánh giá được chức năng thận.
Chỉ số creatinine:
- Giá trị bình thường của creatinine trong máu thường là:
- Ở nam giới: 0.6 đến 1.2 mg/dL (53 đến 106 μmol/L).
- Ở phụ nữ: 0.5 đến 1.1 mg/dL (44 đến 97 μmol/L). (Sự khác biệt giữa nam và nữ là do khối lượng cơ bắp lớn hơn ở nam giới.)
Các trường hợp bất thường:
- Chỉ số creatinine cao có thể chỉ ra:
- Suy thận hoặc tổn thương thận.
- Mất nước nghiêm trọng.
- Tắc nghẽn đường tiết niệu.
- Một số bệnh như nhiễm trùng nặng hoặc bệnh tim.
- Tăng khối lượng cơ hoặc sử dụng quá nhiều thực phẩm bổ sung creatine.
- Chỉ số creatinine thấp có thể do:
- Suy dinh dưỡng.
- Mất khối lượng cơ.
- Một số bệnh lý về gan.
Creatinine và chức năng thận:
Ngoài việc đo creatinine trong máu, các bác sĩ thường tính tốc độ lọc cầu thận (GFR) để ước tính khả năng lọc của thận. Chỉ số này kết hợp với creatinine sẽ giúp đưa ra đánh giá chính xác hơn về sức khỏe thận.
Nguyễn Tiến Hùng sưu tầm